Có 2 kết quả:
票据法 piào jù fǎ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄩˋ ㄈㄚˇ • 票據法 piào jù fǎ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄩˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
negotiable instruments act
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
negotiable instruments act
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0